Gạo Thành Phẩm
Gạo DT.8 (Paddy)- Rice
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (GẠO) |
SPECIFICATION ( RICE ) |
DT RICE (8) |
Tỉ lệ tấm (%, lớn nhất) |
Broken (%, max) |
5.0 |
Độ sạch (%, nhỏ nhất) |
Purity of rice (%,min) |
85.0 |
Độ ẩm (%, lớn nhất) |
Moisture (%,max) |
14.5 |
Tạp chất khác (%, lớn nhất) |
Foreign matters(%, max) |
0.1 |
Độ bạc bụng (%, lớn nhất) |
Chalky kernels (%, max) |
3.0 |
Hạt hư, hỏng (%, lớn nhất) |
Damaged kernels (%, max) |
0.2 |
Hạt non (%, lớn nhất) |
Immature kernels (%, max) |
0.2 |
Hạt đỏ, sọc (%, lớn nhất) |
Red and streaked kernels (%, max) |
2.0 |
Hạt vàng (%, lớn nhất) |
Yellow kernels (%, max) |
0.5 |
Độ dính (%, lớn nhất) |
Glutinous (%, max) |
0.3 |
Hạt thóc (hạt/kg, lớn nhất) |
Paddy grain (grains/kg, max) |
5 grain/1 kg max |
Chiều dài trung bình hạt (mm) |
Average length of whole grain(mm) |
6.4 |
Độ xay xát |
Milling degree |
Well milled & double polished |